Có 2 kết quả:

升空 shēng kōng ㄕㄥ ㄎㄨㄥ昇空 shēng kōng ㄕㄥ ㄎㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rise to the sky
(2) to lift off
(3) to levitate
(4) liftoff

Từ điển Trung-Anh

(1) to rise to the sky
(2) to lift off
(3) to levitate
(4) liftoff