Có 2 kết quả:
升空 shēng kōng ㄕㄥ ㄎㄨㄥ • 昇空 shēng kōng ㄕㄥ ㄎㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise to the sky
(2) to lift off
(3) to levitate
(4) liftoff
(2) to lift off
(3) to levitate
(4) liftoff
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise to the sky
(2) to lift off
(3) to levitate
(4) liftoff
(2) to lift off
(3) to levitate
(4) liftoff
Bình luận 0